Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pigeon breast” Tìm theo Từ (2.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.236 Kết quả)

  • Danh từ: ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • / ´pidʒin¸brestid /, tính từ, có ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • Thành Ngữ:, great boast , small roast, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
  • bre & name / 'pɪdʒɪn /, Danh từ: chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã), người ngây thơ, người dễ bị lừa, one's pigeon, (thông tục) trách...
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • bánh mì lên men,
  • / ´widʒən /,
  • Danh từ: bồ câu đưa thư,
  • / ´pæsindʒə¸pidʒən /, danh từ, (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa,
  • / ´pidʒin¸houl /, danh từ, ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ), chuồng chim bồ câu, ngoại động từ, Đặt (giấy tờ) vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo, xếp xó, gác lại (để quên đi); để riêng ra xét sau,...
  • / ´pidʒin¸haus /, danh từ, chuồng bồ câu,
  • Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • bàn chân vẹo vào,
  • ngón bồ câu,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • Danh từ: cặp trai gái sinh đôi, một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình),
  • Thành Ngữ:, clay pigeon, đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
  • / ´pidʒin¸ha:tid /, tính từ, nhút nhát, sợ sệt,
  • Danh từ: (động vật học) bồ câu núi; bồ câu đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top