Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Powers-that-be” Tìm theo Từ (4.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.810 Kết quả)

  • đồng tiền pháp định,
  • danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • danh từ, mũi to vành,
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • Thành Ngữ:, that tells its own tale, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
  • Idioms: to take one 's dick that, thề, quả quyết rằng.
  • chu trình kết đông-tan giá, chu trình kết đông-xả đông,
  • sức chịu kết đông-xả đông,
  • thử nghiệm kết đông-tan giá, thử nghiệm kết đông-xả đông,
  • Danh từ: thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay,
  • nhỏ hơn, bé hơn,
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Thành Ngữ:, no less than. ..., không ít hơn
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • cách phân tích what-if,
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • , it stands to reason that ..., thật là hợp lý là..., điều đó là hiển nhiên...
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top