Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put over one’s knee” Tìm theo Từ (5.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.529 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put somebody ( something ) out of one's head, quên ai (cái gì) di, không nghi d?n ai (cái gì) n?a
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • / 'bʌtn,ouvə /, Danh từ: Áo cài tréo,
  • trao đổi chéo kép,
  • / rɔ:əʊə(r) /, sự lắc ngang,
  • sự cán, sự cán phẳng,
  • quá nhiều người bán, tình trạng thị trường có quá nhiều người bán,
  • Nghĩa chuyên ngành: bảng mở rộng,
  • rút quá số tiền gửi (ngân hàng),
  • sự vay quá mức,
  • bảo hiểm siêu ngạch, bảo hiểm trội, bảo hiểm vượt trị giá (tài sản),
  • đầu tư quá nhiều,
  • hóa đơn ghi giá cao,
  • tốc độ quá cao, siêu tốc,
  • bị căng quá mức,
  • bao bì lớn, bao bì ngoài,
  • Danh từ: sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực,
  • Tính từ: trang trí quá mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top