Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to button one's lip, nín thinh, nín lặng
  • hệ thống điều khiển ấn nút,
  • nút ấn chuột bên phải,
  • nút chuyển đổi chế độ xén góc,
  • nút nạp chương trình đầu, nút tải chương trình đầu,
  • nút ấn chuột bên trái,
  • trạm điều khiển nút bấm treo,
  • khuấy trộn tự động,
  • bảng điều khiển có nút bấm,
  • nút ấn bên phải (của con chuột có 2 hoặc 3 nút ấn),
  • sự định lượng tự động (hỗn hợp bê-tông),
  • nút cắt khẩn cấp, nút tác động khẩn cấp,
  • nút đóng chọn màn hình,
  • sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo,
  • bảng điều khiển bấm nút,
  • Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • nút chuột phải,
  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top