Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quitte” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • cơ đối ngón tay út,
  • cơ giạng ngón tay út,
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất (khỏi nhà), thông báo hết hạn cho thuê,
  • báo tỉ giá hai chiều,
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
  • bộ máy đo có thể tiến hành theo lựa chọn,
  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • Thành Ngữ:, as quiet as a mouse, im lặng như tờ
  • Thành Ngữ:, to quit the scene, qua đời
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất, thông báo hết hạn cho thuê,
  • bộ giao thức dự bị số 1,
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
  • Idioms: to be noticed to quit, Được báo trước phải dọn đi
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
  • Idioms: to be quit of sb, hết bị người nào ràng buộc
  • bộ giao thức internet (còn được gọi là tcp/ip),
  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top