Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Régner” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • đế máy mài,
  • phễu đậu rót ,
  • / ´rʌm¸rʌnə /, danh từ, (thông tục) người buôn rượu lậu, tàu buôn rượu lậu,
  • tàu trang bị buồm chính thẳng góc với tàu,
  • phương pháp nối đất wagner,
  • độ nghiền mịn theo oanhe,
  • hiệu ứng wigner,
  • vận hành nước,
  • sau khi vận hành,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • thợ khoan,
  • Địa chất: máy nghiền cán (kiểu trục nghiền, thớt nghiền),
  • phần cất ngọn (dầu),
  • Danh từ: sĩ quan trông coi rừng,
  • Danh từ: người đi trước, người đi tiền trạm, Điềm báo hiệu, điềm báo trước, swallows , the fore-runners of spring, chim nhạn, điềm...
  • sự chạy không tải,
  • máy đo từ xa, máy định tầm,
  • vành rôto (tuabin),
  • như string-bean,
  • hộp bánh xe công tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top