Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rammel” Tìm theo Từ (443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (443 Kết quả)

  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • Danh từ: (kỹ thuật) thép sôi,
  • xe điện, tàu điện, Danh từ: xe điện; tàu điện,
  • / ´trɔməl /, Danh từ: (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng; trống sàng quặng; trống rửa quặng, Kỹ thuật chung: sàn quay, sàng quay, thùng sàng, trống sàng,...
  • / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bellyache , carp , complain ,...
  • đất sét đá đầm, đất sét đá rầm,
  • dụng cụ đầm hào,
  • dụng cụ đầm bằng gỗ,
  • phân tử gam,
  • / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ: Đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • Danh từ: (thực vật học) cành nhỏ; nhánh,
  • Danh từ: rượu thìa là,
  • / ´mæml /, Danh từ: (động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ, Y học: thuộc động vật có vú, Từ đồng nghĩa:...
  • cái đầm hình quả cầu,
  • búa lèn đất,
  • sự đầm điện,
  • lớp lót đầm chặt,
  • thùng sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top