Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Return to” Tìm theo Từ (12.502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.502 Kết quả)

  • sự va đập trở lại,
  • tín hiệu trở về,
  • đường trở ngược,
  • giá sau khi sử dung, giá trị trả về, giá trị sau sử dụng, giá thanh lý, giá trị còn lại,
  • van hồi lưu, van khóa, van một chiều,
  • vệt dội tạp do đất, chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình,
  • độ cong vát 45 độ,
  • độ cong vát 45 độ,
  • tiền lãi độc quyền,
  • mạch về bằng biển, về qua biển, vệt dội tạp do sóng (ở rađa trên máy bay), phản xạ từ biển, vệt dội tạp do biển,
  • hành trình trở lại do lò xo,
  • tờ khai thuế giá trị gia tăng,
  • tổng lợi nhuận, tổng lợi tức, tổng thu lợi, tổng thu nhập,
  • vệt phản xạ từ phông, vệt dội tạp, vệt dội tạp rađa, sự phản hồi tín hiệu mặt đất,
  • báo cáo cho người môi giới, tiền hoa hồng của người môi giới (thuê tàu),
  • sự trở về qua đất, trở về qua đất, quay về đất,
  • báo cáo của kho bac, báo cáo ngân khố,
  • bản thống kê chính thức,
  • dầu hồi,
  • phím return, phím trả về, phím xuống dòng, sự xuống dòng, phím xuống dòng, phím xuống dòng (phím enter của máy vi tính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top