Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Riblet” Tìm theo Từ (604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (604 Kết quả)

  • bảng điện tử,
  • gờ hàn, mối nối hàn,
  • bán kính góc lượn,
  • tế bào hình đài tế bào tiết hình trụ trong biểu mô của đường hô hấp và tiêu hóa,
  • bào xoi rãnh (hẹp),
  • Danh từ: cây kê nhật bản,
  • vật đúc có gân,
  • cupôn có sườn,
  • tấm (kim loại) có gân tăng cứng, bản có gờ, bản có sườn, thép bản có gân, tấm có gờ,
  • bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân, bộ tản nhiệt kiểu gân,
  • sườn (tăng cứng), gờ tăng cứng, gân tăng cứng, sườn tăng cứng,
  • Danh từ: thư tình,
  • sự làm sạch phôi đúc,
  • sự khoan phôi, sự khoan thỏi,
  • Danh từ: tím, tím hoa cà,
  • góc lượn vai trục, góc lượn vai trục,
  • mũi khoan gỗ,
  • dãi cảm giác giữa,
  • viên (ép),
  • hàn đắp, mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc, đường hàn góc, gờ hàn, hàn nổi, mối hàn nổi, mối hàn góc, mối nối hàn, longitudinal fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, oblique fillet weld, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top