Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Riblet” Tìm theo Từ (604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (604 Kết quả)

  • / ´rʌnlit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu, Kỹ thuật chung: suối nhỏ, Kinh tế: thùng...
  • / 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại, Cơ...
  • / dʒi´let /, Danh từ: Áo gilê,
  • / ´ailit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, Kỹ thuật chung: đảo nhỏ,
  • Danh từ:,
  • / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu (đinh tán), làm cho bất động; cố định, ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn,...
  • gỗ sồi roble,
  • / ´fi:lei /, Danh từ: cái mạng, cái lưới, thịt thăn, Kinh tế: thịt thăn,
  • / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo), vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối vào, Toán & tin:...
  • Danh từ: (thực vật học) cây phúc bồn tử,
  • / 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng,
  • / ru:bl /, như rouble,
  • / 'raifl /, Danh từ: Đường rãnh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường, Ngoại động từ: cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của...
  • / 'zibet /, Danh từ: (động vật học) cầy giông,
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • thuốc phiện ngậm,
  • tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da,
  • tình trạng lỗ dỗ,
  • thỏi kẹo socola,
  • góc mái tròn, góc vê tròn, góc lượn tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top