Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Right to it” Tìm theo Từ (13.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.830 Kết quả)

  • cho chạy không,
  • Thành Ngữ:, to fight back, phản công, trả đũa
  • bền trước ánh sáng, bền với ánh sáng, ổn định trong ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to light out, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) thình lình b? di
  • Thành Ngữ:, to fight off, đánh lui
  • tấm cao su a-mi-ang,
  • mặc nó,
  • chương trình stuffit,
  • hợp đồng it,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • tính chịu ánh sáng, tính bền ánh sáng,
  • độ nhạy ánh sáng,
  • vặn chặt ê cu,
  • bịt kín,
  • lọt ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to fight down, đánh bại, đè bẹp
  • Thành Ngữ:, to sleep light, ng? không say, ng? d? t?nh
  • ngắm được,
  • quyền đối với một bằng sáng chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top