Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Right to it” Tìm theo Từ (13.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.830 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • Thành Ngữ:, it serves him right !, right
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • ,
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to beat it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
  • Thành Ngữ:, to suck it, hút
  • Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • quyền có ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top