Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sad story” Tìm theo Từ (2.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.211 Kết quả)

  • mặt buồn,
  • đụn cát,
  • màu tối [có màu tối],
  • màu tối,
  • chiều cao tầng,
  • khung 2 tầng,
  • sự lắp theo tầng, sự lắp từng tầng,
  • gờ chống mưa hắt,
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • nhà một tầng,
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • Thành Ngữ:, a success story, người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
  • cửa sổ phần trên tường,
  • nhà ở nhiều tầng,
  • Danh từ: chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, (thường) có đoạn kết lạc lõng và không thật hài hước),
  • cửa hàng,
  • lưu trữ dự phòng,
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • kho nhớ trống từ, bộ nhớ trống từ,
  • bão bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top