Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sand ” Tìm theo Từ (6.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.255 Kết quả)

  • vết thủng,
  • bánh kéc đường cát,
  • cát gia cố xi măng,
  • cát xây dựng hạt to,
  • cát ngậm nước,
  • cát (hạt) nhọn, cát góc cạnh, cát có góc nhọn, có cạnh sắc,
  • cát độn (làm khuôn),
  • lớp đệm cát (dưới móng), cát bãi biển, lớp cát đệm,
  • cát thải, cát đen,
  • Danh từ: cát tinh thể,
  • cát điluvi, cát lũ tích,
  • Danh từ: cát đo nước bồi lên động,
  • cát bột,
  • cát do gió, cát phong thành,
  • á cát,
  • cát đất sét,
  • cát bờ biển, cát bờ sông,
  • cát crôm,
  • cát dùng trong công nghiệp,
  • cát chắc nịch, cát rắn, cát chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top