Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “See to” Tìm theo Từ (13.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.870 Kết quả)

  • cơ hội được thấy (quảng cáo trên phương tiện truyền thông),
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • Idioms: to see service, phục vụ(quân đội)
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
"
  • Idioms: to see double, nhìn vật gì thành hai
  • Thành Ngữ:, to see stars, (thông tục) nổ đom đóm mắt
  • cơ hội được xem (triển lãm, quảng cáo),
  • Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
  • Thành Ngữ:, to see out, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
  • dễ nhìn,
  • Thành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới
  • Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to see life, từng trải cuộc sống, lão đời
  • Thành Ngữ: gửi đi, to see off, tiễn (ai...)
  • Thành Ngữ:, to see red, bừng bừng nổi giận, nổi xung
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top