Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “See to” Tìm theo Từ (13.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.870 Kết quả)

  • Idioms: to see sth done, giám sát sự thi hành cái gì
  • Thành Ngữ:, to see the joke, hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
"
  • Thành Ngữ:, to wait and see, chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • tổng số cơ hội để thấy,
  • Thành Ngữ:, to see something done, giám sát sự thi hành cái gì
  • Idioms: to see sth again, xem lại vật gì
  • đặt đúng số không,
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • Thành Ngữ:, to stand to sea, (hàng h?i) ra khoi
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • ra khơi, trở thành thuỷ thủ, Thành Ngữ:, to go to sea, trở thành thuỷ thủ
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • ra khơi,
  • Idioms: to be grieved to see sth, nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
  • đi ra biển,
  • nhóm lửa (buồng đốt),
  • Thành Ngữ:, to sue out, (pháp lý) xin và được ân xá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top