Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serve in one” Tìm theo Từ (9.325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.325 Kết quả)

  • trình ứng dụng chủ ole,
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
  • liền khối, nguyên một khối,
  • đo cao,
  • lò phản ứng một vùng,
  • / nɜrv /, Danh từ: (giải phẫu) dây thần kinh, ( số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan,...
  • / ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...), người phụ lễ, Toán & tin:...
  • / swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội động từ: thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo, Ngoại...
  • kiến trúc nón chồng nón,
  • Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • bánh xe chế tạo liền,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top