Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set back” Tìm theo Từ (6.019) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.019 Kết quả)

  • Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng. cũng dùng để chỉ việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ cao khi tòa nhà không có...
  • / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước ngược, chỗ thụt vào (ở tường...), Kinh tế: sự xuống...
  • / 'bækset /, Danh từ: dòng nước ngược, sự thất bại, dòng nước ngược, dòng xoáy,
  • dòng nước ngược,
  • lưng ghế tựa,
  • khoảng lùi của công trình,
  • trụ thụt vào (trong tường),
  • Thành Ngữ:, to set back, v?n ch?m l?i (kim d?ng h?)
  • danh từ, ghế sau trong xe ôtô, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • dòng nước ngược,
  • ghế sau,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • cà phê hơi đen,
  • trụ bờ,
  • đắp khăn ướt,
  • / ´si:¸bæηk /, danh từ, bãi biển,
  • đen huyền,
  • Đen tuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top