Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set by” Tìm theo Từ (4.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.720 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to set by, d? dành
  • bộ thiết bị dự phòng, máy dự phòng, thiết bị dự phòng,
  • Thành Ngữ:, to set by ; to set store by ; to set much by, dánh giá cao
  • nhóm máy phát điện dự trữ,
"
  • Thành Ngữ:, to set store by, đánh giá cao
  • cụm máy phát điện dự trữ,
  • vận tải (đường) biển, vận tải đường biển,
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to let by, để cho đi qua
  • sự vận chuyển bằng đường biển, sự chở hàng bằng đường biển,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • nhóm con sinh bởi một tập,
  • Thành Ngữ:, to set by the ears, set
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • cơ cấu dân cư theo giới tính,
  • đầu cuối đặt trên nắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top