Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Single-mindedness” Tìm theo Từ (2.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.786 Kết quả)

  • Tính từ: bắn một phát (đạn),
  • hộp đơn,
  • Tính từ: có quả đơn,
  • Tính từ: một rãnh; rãnh đơn, một rãnh, rãnh đơn, một máng, một rãnh,
  • lớp đơn, một tầng, một lớp, một lớp,
  • một cánh (cửa),
  • mạch đơn,
  • đầu ruột kết,
  • Danh từ: cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; trận quyết đấu tay đôi,
  • máy tính đơn,
  • cực đơn, cột đơn,
  • điện thế một cực, thế đơn, điện áp điện cực,
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • phí bảo hiểm nộp trọn một lần, phí bảo hiểm trả dứt một lần,
  • giá duy nhất,
  • sự lựa chọn đơn,
  • sự cắt đơn,
  • Danh từ: kem có tương đối ít chất béo, Kinh tế: váng sữa gầy,
  • đĩa đơn,
  • sự tuyển một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top