Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snows” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • sự khuếch đại do tuyết tan,
  • máy làm nước đá tuyết,
  • máy phay tuyết,
  • tổng bề dày của lớp tuyết,
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • server tin tức chắc chắn [internet],
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • máy kéo dọn tuyết,
  • Thành Ngữ:, pure as the driven snow, h?t s?c trong tr?ng
  • đế xích chạy trên băng tuyết,
  • Thành Ngữ:, as pure as the driven snow, hết sức trong trắng
  • máy san kết hợp cày tuyết,
  • loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết,
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • Thành Ngữ:, to know something as well as a beggar knows his bag, know
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top