Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soft-hued” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • thận trọng phần mềm,
  • chất tẩy mềm, những tác nhân làm sạch tiêu hủy trong không khí.
  • nước mềm, nước bất kỳ không chứa hàm lượng đáng kể chất khoáng không tan như muối canxi hay magiê.
  • đầu cơ chênh lệch lãi suất mềm,
  • đục thể thủy tinh mềm,
  • hạ cam,
  • sét mềm, đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • sự khóa sổ uyển chuyển,
  • than béo, than mềm,
  • được kéo mềm,
  • Danh từ: một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa..) và ít nguy hiểm hơn loại ma túy nặng như hêrôin,
  • đường viền mở,
  • soạn thảo mềm,
  • tẩy mềm, tẩy chì,
  • sự nung ít, sự nung qua lửa,
  • nền mềm, nền mềm,
  • Danh từ: hàng tơ lụa, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: hàng mềm, hàng dệt, hàng tiêu dùng không lâu bền, hàng tiêu thụ...
  • bàn phím mềm, bàn phím mềm (máy vi tính),
  • sự giới hạn mềm, sự hạn chế mềm,
  • in litô mềm, in nanô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top