Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sow one’s wild oats” Tìm theo Từ (4.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.353 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • Thành Ngữ:, to hoe one's own row, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
  • hệ thống thử trực tuyến,
  • sự cấp nước phân tầng các bể, sự cấp nước phân tầng các bồn,
  • viêm nhiều khớp nhiễm khuẩn chuột, viêm đakhớp nhiễm khuẩn chuột,
  • Idioms: to be under oath, thề nói thật trước tòa án
  • Thành Ngữ:, the ins and outs, nh?ng ch? l?i ra lõm vào, nh?ng ch? ngo?n ngoèo (c?a m?t noi nào)
  • Idioms: to be tin -hats, say rượu
  • sự cấp nước song song các bể,
  • chèo thuyền, bơi thuyền,
  • Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
  • / 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang,
  • Ngoại động từ: mạ vàng hai lớp,
  • gió hanh,
  • gió luôn đổi hướng,
  • mối hàn khe, sự hàn kẽ nứt,
  • mối hàn bít kín, mối hàn lấp kín,
  • gió ngang, gió bên sườn,
  • Danh từ: sự tự ý, sự tự nguyện, Tính từ: tự ý, tự nguyện, Xây dựng: tự do ý chí, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top