Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surveynotes overlook verb means to look past or fail to notice” Tìm theo Từ (17.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.967 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • Thành Ngữ:, to look towards, (thông t?c) nâng c?c, chúc s?c kho? (ai)
  • Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • trộn sẵn,
  • Danh từ: hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ,
  • chu trình khóa pha,
  • bằng nhiều cách,
  • Thành Ngữ:, to thrust past, xô ra để đi
  • Danh từ: sự ép xung - thuật ngữ chỉ sự vận hành bộ vi xử lí (máy tính) ở tốc độ cao hơn so với thiết kế của nhà sản xuất, Động từ: Ép...
  • đập tràn,
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • Idioms: to go past, Đi qua
  • định vị,
  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • mạch vòng trễ pha, vòng khóa trễ,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • tháo rửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top