Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surveynotes overlook verb means to look past or fail to notice” Tìm theo Từ (17.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.967 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • Ngoại động từ: trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, Danh...
  • khóa móc,
  • đinh có móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • sổ (kế toán) bưu phí, sổ kế toán bưu phí,
  • / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • sổ ghi thư,
  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • đố khóa (có lắp khóa), thanh ngang đố khóa,
  • âu dưới, khoang âu cuối, âu dưới,
  • đinh đúc,
  • trụ đỡ tời (kéo đứng), sống mũi tàu,
  • trụ của lan can, Danh từ: trụ của lan can,
  • / ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế: giữ trước chỗ quá nhiều, the flight was overbook, chuyến bay đã đăng ký vé trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top