Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweet on” Tìm theo Từ (3.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.175 Kết quả)

  • / swi:t /, Tính từ: ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong, ngọt (nước), không mặn, có mùi thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu; êm đềm, tươi, thuần khiết;...
  • hàng cọc ván có khung định hướng,
  • dàn ngưng tụ tấm ống (ống trên tấm), giàn ngưng tụ tấm ống,
  • dàn bay hơi tấm ống (ống trên tấm), giàn bay hơi ống tấm, thiết bị bốc hơi ống góp ngoài,
  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • Idioms: to be sweet on sb, si tình người nào
  • như sweet-briar,
  • Tính từ: có quả ngọt,
  • Danh từ: (thực vật) cây đậu hoa,
  • Tính từ: thơm,
  • hạnh nhân ngọt,
  • phòng lên men thuốc lá,
  • dịch ngâm ngọt,
  • Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • Danh từ: sự ưa thích đồ ngọt,
  • Danh từ: (thực vật) câu nguyệt quế,
  • Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • Danh từ: (thực vật) cây dâu thơm,
  • / ´swi:t¸tempəd /, tính từ, dịu dàng; dễ thương (tính tình),
  • nước ngọt, sweet- water fish, cá nước ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top