Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tea-leaf reader” Tìm theo Từ (1.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.043 Kết quả)

  • (adj) không rách, chịu sây sát,
  • khí chảy nước mắt, khí làm chảy nước mắt, Từ đồng nghĩa: noun, asphyxiant , lachrymatory gas , poison gas
  • dải xé mở, băng rút được,
  • băng rút được,
  • nối hình chữ t, mối nối hình chữ t, hộp nối cáp phân nhánh, mối hàn chữ t, mối nối chữ t, sự liên kết chữ t, sự liên kết vuông góc,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • sắt chữ t,
  • như t-shirt,
  • tín hiệu chữ t (máy bay hạ cánh),
  • biển nhỏ,
  • giá đỡ chịu tải,
  • / 'si:'eikɔ:n /, Danh từ: con hà, Kỹ thuật chung: con hà,
  • Danh từ: bánh quy khô (của thuỷ thủ),
  • Danh từ: giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ,
  • như sea-biscuit,
  • Danh từ: gió nhẹ ở biển (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền), gió biển nhẹ,
  • bờ biển,
  • bị hư hại bởi biển,
  • đáy biển, Danh từ: Đáy biển,
  • Danh từ: dân sinh nhai bằng nghề đi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top