Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tenters” Tìm theo Từ (1.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.000 Kết quả)

  • đường dọc tâm, tim đường (đường sắt), dòng trung tâm, tuyến trung tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tim, đường trung bình, đường trung tâm, đường tâm, Đường trục, đường...
  • gia cảm (điểm) giữa,
  • dấu núng tâm, mốc trung tâm,
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • ổ ngõng trục quay, ổ chặn, ổ đứng,
  • điểm tâm, mũi tâm, tâm điểm,
  • cột đỡ giữa chừng, cột lòng,
  • dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • trung tâm thiếu nhi,
  • máy thử thông mạch, bút thử thông mạch, vít thử điện,
  • trung tâm mi-tủy,
  • trung tâm nhiệt,
  • dịch vụ điện thoại cơ sở thiết lập để xử lý một số lượng lớn (thường là) các cuộc gọi cả trong và ngoài nước. tuy nhiên, một số hãng chỉ chuyên trong các cuộc gọi được gửi đến (để...
  • trung tâm hành chính, Thành Ngữ:, civic center, trung tâm hành chánh
  • dụng cụ thử kín,
  • tâm màu, trung tâm tri giác màu,
  • thiết bị đo sức nén, máy thử nén, máy thử nén,
  • trung tâm tính toán,
  • mũi tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top