Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Then among is useduse between when referring to two” Tìm theo Từ (16.655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.655 Kết quả)

  • / wen /, Phó từ: vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ, Liên từ: khi, lúc, hồi, bởi vì, thấy rằng, khi mà, Đại...
  • tìm kiếm, truy tìm,
  • / ðen /, Phó từ: khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, tiếp theo, sau đó, về sau, rồi thì, vậy thì, như thế thì, rồi thì; trong trường hợp đó, (dùng sau một giới từ) thời điểm...
  • Thành Ngữ:, when required, khi cần đến
  • nếu đã phát hành,
  • Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...)
  • Thành Ngữ:, when the band begins to play, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • Thành Ngữ:, to fall among, tình c? roi vào dám (ngu?i nào...)
  • Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác
  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • / hen /, Danh từ: gà mái, ( định ngữ) mái (chim), (đùa cợt) đàn bà, Kinh tế: chim mái, gà mái, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng...
  • Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • giao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top