Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tickled pink” Tìm theo Từ (1.563) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.563 Kết quả)

  • palăng nâng, palăng nâng hàng,
  • vé một chiều,
  • palăng của bộ phận cuốn buồm,
  • tời lái,
  • vé một chiều, vé chuyến đi (không có khứ hồi),
  • sự đẽo thô (đá),
  • quặng xâm tán,
  • sự hoàn lại dịch muối,
  • Danh từ: phiếu phạt đỗ xe,
  • palăng dây chằng cột buồm,
  • đồ gá, dụng cụ, hệ puli, palăng, thiết bị, trang bị,
  • Danh từ: vé vào sân ga, vé vào sân ga,
  • ngày chuẩn bị giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • Thành Ngữ: đại lý bán vé, nhân viên bán vé, nhân viên phòng vé, ticket agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
  • sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • cửa bán vé, Kinh tế: phòng bán vé, city ticket office, văn phòng bán vé trong thành phố
  • palăng giữ cần trục cánh buồm,
  • palăng của trục buồm,
  • Danh từ: vé khứ hồi có giá trị một ngày,
  • phiếu báo bên nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top