Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one on” Tìm theo Từ (5.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.239 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on view, được cho xem, được trưng bày
  • Thành Ngữ:, on sufferance, sự mặc nhiên dung thứ; bất đắc dĩ phải chấp nhận
  • lắng xuống,
  • biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận,
  • mỏ máy,
  • / ´slip¸ɔn /, tính từ, mặc chui qua đầu (áo), danh từ, Áo chui (áo nịt...); giầy sục
  • bôi dầu mỡ, quét, trát, trét,
  • để không (đất), Tính từ: Để không, chưa cất nhà (đất),
  • cất nhà [chưa cất nhà],
  • sự hàn gắn, sự hàn vào,
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • / ´æd¸ɔn /, Toán & tin: chương trình bổ sung, phần mở rộng, phần phụ trợ, phần tăng cường, Kỹ thuật chung: bổ sung, chương trình phụ trợ,...
  • ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • Thành Ngữ:, early on, rất sớm, từ lúc đầu
  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • được nung tiếp,
  • sự sửa lắp theo trục, sự sửa lắp theo trục,
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top