Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Twenty-first century” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • dây thần kinh sọ x, dây thần kinh phế-vị,
  • Thành Ngữ:, the submerged tenth, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
  • lều lạnh,
  • Danh từ: lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở), lều oxi, lều oxy,
  • / ´tent¸bed /, danh từ, giừơng dã ngoại,
  • Danh từ: vải lều,
"
  • / ´tent¸peg /, danh từ, cọc lều,
  • Danh từ: dây lều,
  • vỏ kiểu lều,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • tảo nong,
  • danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • trần (dạng) lều trại,
  • trụ lều,
  • kết cấu kiểu lều bạt,
  • lều che,
  • lều lạnh,
  • tấm các để bàn,
  • mái lều, mái lều trại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top