Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Two-bit ” Tìm theo Từ (13.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.162 Kết quả)

  • phần thu nhập lấy thuế, phần trích thuế (từ tiền lương),
  • Thành Ngữ:, ( be ) thrilled to bits, (thông tục) hết sức hài lòng
  • Thành Ngữ:, to bite one's lips, mím môi (để nén giận...)
  • Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề
"
  • Thành Ngữ:, to bite on granite, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
  • Thành Ngữ:, to bite one's tongue, tự kiềm chế mình
  • Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
  • bit định tính,
  • bit bộ định tính, bit q,
  • sự mã hóa từng bit,
  • bit luân phiên, bit xen kẽ,
  • Thành Ngữ:, to draw the bit, draw
  • Thành Ngữ:, to bit the pipe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện
  • Thành Ngữ:, to be hard bit, bit
  • Thành Ngữ:, to do one's bit, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)
  • bit lưu trữ, lưu bit,
  • sự biến dạng bit,
  • Địa chất: máy mài mũi khoan,
  • độ dài bit,
  • Địa chất: tuổi thọ của đầu choòng, mũi khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top