Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under the wire” Tìm theo Từ (7.833) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.833 Kết quả)

  • dây phòng hỏa,
  • không khí non lửa,
  • bị lên án, bị chỉ trích,
  • xét vì hoàn cảnh,
  • Thành Ngữ:, under the plough, đất trồng
  • Thành Ngữ:, under the table, dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ)
  • / ´ʌndəðə´teibl /, tính từ, bí mật; phi pháp,
  • Thành Ngữ:, under the canopy, trên trái đất này, trên thế gian này
  • Thành Ngữ:, under the harrow, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
  • theo giả thiết,
  • dưới dấu tích phân,
  • Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
  • Tính từ & phó từ: bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá),
  • Thành Ngữ:, under the rose, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
  • dây phát hiện cháy,
  • thanh căng bằng dây thép, neo bằng dây thép,
  • băng nối điện, dây nối điện, dây nối ngang, dây buộc,
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • Thành Ngữ:, under the cover of, giả danh, dưới chiêu bài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top