Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexant!” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • cột thông gió,
  • kênh thông gió, đường thông gió, ống thông gió,
  • dãy đối khớp,
  • dãy đúng ngắn,
  • cửa (thông) gió, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông gió, lỗ thông hơi, lỗ thông khí, sự thoát khí, van thông khí, van không khí, lỗ thông gió, air vent hinge, bản lề cửa thông gió, air vent valve, van lỗ...
  • tĩnh mạch phế quản,
  • ống phòng nổ, lỗ phòng nổ,
  • thông gió tuần hoàn,
  • / ´vent¸peg /, danh từ, nút lỗ thùng,
  • buồng thông gió,
  • ống xả khí, ống thông khí,
  • cửa sổ thông gió,
  • đường ống xả khí, thông gió, receiver vent line, đường ống xả khí bình chứa
  • cửa chớp thông gió,
  • lỗ bù (phanh),
  • chức vụ còn khuyết,
  • dịch vụ người thuê dùng chung,
  • hàm tử nửa đúng,
  • hàm tử đúng bên trái,
  • lỗ thông xuyên ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top