Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walk the beat” Tìm theo Từ (10.571) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.571 Kết quả)

  • dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường
  • Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
  • Thành Ngữ:, the beast, thú tính (trong con người)
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • Thành Ngữ:, to walk one's beat, (quân sự) đi tuần canh gác
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • Thành Ngữ:, to walk the board, là diễn viên sân khấu
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • Thành Ngữ:, to walk the carpet, bị mắng, bị quở trách
  • Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
  • Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • Thành Ngữ:, to walk the plank, bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)
  • dầm tường,
  • vách (chắn) taluy, phần chống mái đập, kè chân khay đập, phần chống máy đập,
  • Thành Ngữ:, the ghost walks, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
  • dây kim loại chống gỉ,
  • sàn di động kiểu hành lang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top