Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walk the beat” Tìm theo Từ (10.571) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.571 Kết quả)

  • nhiệt độ tổn thất qua vách, nhiệt tổn thất qua vách, gia nhiệt qua tường,
  • vách cách nhiệt,
  • giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
  • Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định
  • chốt giữ đai an toàn, sự neo chặt đai an toàn,
  • cơ cấu chống căng,
  • Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
  • Thành Ngữ:, off the beam, sai, nhầm lẫn
  • Thành Ngữ:, with the best, như bất cứ ai
  • đà ràng, dầm neo, thanh căng (trong vòm), thanh kéo giằng, thanh tà vẹt (gỗ) viên gạch đặt dọc, dầm giằng, rầm neo giữa, thanh kéo,
  • / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, i've never seen his beat, tớ chưa thấy...
  • dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • / ´tai¸bi:m /, Danh từ: kèo (rầm ngang nối các rui), Xây dựng: dầm nối, Cơ - Điện tử: dầm nối, Kỹ...
  • Danh từ: Đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn,
  • bộ căng dây đai an toàn,
  • Thành Ngữ:, one's best bet, công việc có nhiều khả năng thành công nhất
  • dầm chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top