Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While foreboding is a feeling of evil to come” Tìm theo Từ (36.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36.548 Kết quả)

  • / fɔ:´boudiη /, Danh từ: sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán, Tính từ:...
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, a necessary evil, tình huống chẳng đặng đừng
  • / 'i:vl /, Tính từ: xấu, ác, có hại, Danh từ: cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng...
  • Thành Ngữ:, to come of, do... mà ra, b?i... mà ra; là k?t qu? c?a
  • trụ đỡ trước, vì cọc,
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • / fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr- /, Tính từ: trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến, Danh từ: ( the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • bắt đầu dừng,
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • rót đầy ruột cây đá,
  • lõi tiết lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top