Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With all one” Tìm theo Từ (9.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.389 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at all, all
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • / ´end¸ɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự kết thúc, Điều kết thúc, điều chấm dứt, mục đích,
  • thay hết,
  • Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng, quỹ tiết kiệm của trẻ con, cái tạp dề,...
  • tán xạ từ mọi nơi, tới mọi nơi,
  • Idioms: nhất cử lưỡng tiện,
  • Thành Ngữ:, to call cousin with somebody, tự nhiên là có họ với ai
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • Thành Ngữ:, to fare ill with something, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
  • Thành Ngữ:, be at one ( with sb/sth ), đồng ý (với ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • hệ dao động một bậc tự do,
  • Idioms: to be at one with sb, Đồng ý với người nào
  • quảng bá mọi nơi - tới mọi nơi,
  • bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công,
  • hướng tới giáo dục cho mọi người bằng đa phương tiện,
  • ngôn ngữ gọi tự động,
  • tường một gạch rưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top