Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Word-of-mouth” Tìm theo Từ (22.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.320 Kết quả)

  • đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ: về hướng đông nam,
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
  • người nam mỹ, thuộc nam mỹ (châu),
  • điểm phía nam,
  • phương nam thực,
  • tháng ẩm ướt,
  • số lượng công việc,
  • hành trình làm việc,
  • miếng gỗ,
  • Danh từ: sự bán hàng từ thiện, bán hàng từ thiện, cuộc bán phước thiện (để quyên tiền cho hội),
  • / ´autəv´wə:k /, Tính từ: không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ: người thất nghiệp, Cơ - Điện tử: không làm việc,...
  • giai đoạn công tác,
  • sự đình chỉ hoạt động,
  • tạm ngừng thi công,
  • định mức sản xuất,
  • công tách kết dính, công thắng cố kết,
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • thùy nhộng tiểu não (như vermis cerebeili),
  • cửa loe của đường hầm (ở ga),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top