Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Word-of-mouth” Tìm theo Từ (22.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.320 Kết quả)

  • nghiệm thu công trình, sự nghiệm thu công trình, sự nghiệm thu công trình,
  • sự gián đoạn công việc,
  • sự sấy gỗ,
  • khúc gỗ,
  • đẳng cấp việc làm,
  • tiến độ thi công, tiến độ thi công, tiến trình công tác,
  • ván gỗ,
  • Thành Ngữ:, job of work, việc làm ăn khó khăn vất vả
  • tiếp tục lại công việc,
"
  • phạm vi công việc,
  • phạm vi công tác, phạm vi công việc, phạm vi hoạt động,
  • tính ổn định của công trình,
  • vân gỗ,
  • chồng gỗ, đống gỗ,
  • tác phẩm nghệ thuật, công trình nghệ thuật, Danh từ: tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)
  • công của lực,
  • Danh từ: các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ,
  • như fence-season,
  • tháng âm lịch, tháng giao hội,
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top