Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work for” Tìm theo Từ (5.848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.848 Kết quả)

  • chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm công trình,
  • kết cấu gỗ,
  • gia công bằng vật liệu thanh,
  • công trình cảng,
  • Danh từ: thùng xe,
  • sự gia công nén, công nén,
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • công khoán, công tác khoán, sự làm việc khoán,
  • công gây biến dạng,
  • công tách kết dính, công thắng cố hết,
  • như basketry,
  • chi tiết doa,
  • Danh từ: công việc trí óc,
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn,
  • công tác khơi sâu,
  • công việc dập nổi, nghề chạm nổi,
  • công việc cấp cứu,
  • sự lắp ráp, công việc lắp ráp, công việc lắp ráp,
  • hàng đan móc, hàng thêu,
  • không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top