Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work for” Tìm theo Từ (5.848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.848 Kết quả)

  • ván khuôn cống,
  • / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc xe đạp, chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng)...
  • ván khuôn, cốp pha,
  • sự mất năng lực làm việc,
  • sự mất khả năng lao động,
  • máy kéo phục vụ khai thác rừng,
  • công việc làm thuê,
  • công việc làm thuê,
  • máy trục dùng trong công tác khoan,
  • giàn giáo xây lắp,
  • gàu dùng cho công tác khoan,
  • công tác cứu tế thất nghiệp,
  • chạc lái băng tải, chạc điều khiển dây curoa, chạc gạt đai truyền,
  • xà ngang cụt,
  • sự phết bằng dĩa,
  • xe nâng hàng có 2 ngàng giống như cái nĩa ( fork ),
  • Danh từ: cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô,
  • kẹp giữ,
  • cái quai ròng rọc, cái quai puli,
  • / 'teiblfɔ:k /, Danh từ: cái nĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top