Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work for” Tìm theo Từ (5.848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.848 Kết quả)

  • Danh từ: nĩa (để) ăn sò,
  • nĩa cào ba-lát,
  • chạc bộ li hợp, chạc khớp trục,
  • mũi tâm hình chạc,
  • nút đường nhánh, sự nối xiên,
  • chân chạc (xe máy),
  • ca bản dùng cho xe nâng hàng,
  • chìa vặn hình dĩa, chìa vặn thường,
  • chạc chuyển đai chuyền, chạc gạt đai,
  • âm thoa,
  • chạc gạt ly hợp, cần ly hợp,
  • cặp hình chạc, vấu hình chạc,
  • cặp kiểu chạc,
  • (xe đạp) đầu phuộc xe đạp,
  • đầu hình dĩa, đầu chạc,
  • / ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron,
  • cần nhả ly hợp (dạng nĩa),
  • đĩa cời cốc,
  • nối zic-zac kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top