Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped upnotes through is used in reference to a movement or passage that proceeds linearly throughout to a movement or passage that proceeds spatiallythrough is quite common” Tìm theo Từ (19.991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.991 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, wrapped in cellophane, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • được bao bọc, được cuộn, được quấn, bọc [được bọc tốt],
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • Đưa ra cho trọng tài xét xử,
  • bị bắt, bị bẫy,
  • Tính từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng tang, mặc áo tang, có gợn như nhiễu,
  • ống lót căng,
  • / ´ræpə /, Danh từ: tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, Áo choàng rộng (của đàn bà mặc trong nhà), Dệt...
  • đầu rút [có đầu rút ra],
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụ,
  • được bọc dưới lớp màng co rút được,
  • bộ nối bọc, bộ nối kẹp,
  • ống trát ngoài, ống bọc, ống bọc (cách nhiệt),
  • sợi dệt bọc, sợi dệt cuộn,
  • mối nối bọc dây, mối nối quấn dây,
  • Thành Ngữ:, in use, được dùng, thông dụng
  • vòng lót bằng dây quấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top