Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yoo hoo” Tìm theo Từ (1.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.132 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
  • tay quay đầu dao,
  • phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn),
  • / jɔn /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder, as far as yon tree, xa tận cái cây đằng kia
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
  • / jɔb /, Danh từ: người cộc cằn thô lỗ,
  • méo sai tốc rung,
  • / you'hou /, như yo-heave-ho,
  • / 'joujou /, Danh từ: cái yôyô (đồ chơi trẻ con),
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots, big
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • tín hiệu lệnh thay đổi,
  • / 'jouhi:v'hou /, Thán từ: dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây),
  • hỗn hợp bê tông quá nhiều nước,
  • Thành Ngữ:, to make it ( the place ) too hot for somebody, gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top