Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bogen” Tìm theo Từ | Cụm từ (273) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacbogen,
  • trombogen,
  • trombogen,
  • biogen,
  • / ¸baioudʒə´netikl /, như biogenetic,
  • anbumoza-niệu, hematogenic albumosuria, anbumoza-niệu do máu, pyogenic albumosuria, anbumoza-niệu do mủ
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • như biogenesis,
  • / ,eibai'ɔdʒini /, như abiogenesis,
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • Danh từ: (hoá học) haloit, chất tựa muối, dạng halogen dẫn xuất từ halogen dạng muối, halogen,
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
  • nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bồn nitơ lỏng, liquid nitrogen bucket, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen container, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen dewar, bình dewar chứa nitơ lỏng,...
  • hỏa sinh, hỏa thành, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, pyrogenic deposit, kết động hóa thành, pyrogenic rock, đá hỏa thành, pyrogenic reaction, phản ứng sinh nhiệt, pyrogenic reaction,...
  • đèn halogen kim loại, đèn kim loại halogen,
  • hydrocacbon chứa halogen, halogenated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
  • Danh từ: (sinh vật học) pepxinogen, pepsinogen, pepxinogen (dạng không hoạt động của pepxin),
  • / ¸hælədʒə´neiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự halogen hoá, Hóa học & vật liệu: halogen hóa, sự halogen hóa,
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top