Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn context” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh,...
  • bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • theo ngữ cảnh, context-sensitive grammar, ngữ pháp theo ngữ cảnh, context-sensitive help, trợ giúp theo ngữ cảnh
  • phụ thuộc ngữ cảnh, cảm ngữ cảnh, context-sensitive grammar, văn phạm cảm ngữ cảnh
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ đồng nghĩa: noun, in contestation, đang tranh luận, đang tranh cãi, contention,...
  • Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , discontentment...
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage, thư mục nội dung, contents list, danh sách...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • như self-content,
  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không thể chối cãi
  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, depression , discontentment...
  • / ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top