Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn context” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ tro, lượng chứa tro, hàm lượng tro, độ tro, hàm lượng tro, hàm lượng tro, Địa chất: hàm lượng tro, độ tro, segregated ash content, hàm lượng tro tự do
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ đồng nghĩa: noun, contest of strength , tractor pull , battle , contest , corrivalry...
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • đồ chứa kiểu thùng, cơntenơtéc, contenơ thing chứa, công te nơ bồn dùng để chở dầu, công-ten-nơ bồn (dùng để chở dầu),
  • phép co tenxơ, phép contenxơ,
  • Idioms: to be content to do sth, bằng lòng làm việc gì
  • loại nội dung, content type indication, biểu thị loại nội dung
  • mô tả phần nội dung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • mô hình nội dung, ambiguous content model, mô hình nội dung đa nghĩa
  • phép contenxơ,
  • Idioms: to be beneath contempt, không đáng để cho người ta khinh
  • đối tượng ảnh, ioca ( imageobject content architecture ), kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
  • dung tích, sức chứa, thể tích, dung lượng, thể tích, thể tích, dung tích, sức chứa, cubic content of a building, dung tích một ngôi nhà
  • hàm lượng dầu, độ dầu, hàm lượng dầu, test for oil content in paraffin wax, thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
  • / si´mæntik /, Tính từ: (thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học, Toán & tin: ngữ nghĩa, the semantic content of a sentence, nội dung ngữ...
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top