Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn study” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thị trường xuất khẩu, export market study, nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, export market study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu
  • Idioms: to be fond of study, thích nghiên cứu
  • thị trường nước ngoài, foreign market study, nghiên cứu thị trường nước ngoài, quotation of a foreign market, giá công bố ở thị trường nước ngoài
  • vận động cơ bản, basic motion-time study, sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
  • Danh từ: sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ( (cũng) time anh motion study), nghiên cứu chuyển động, sự nghiên cứu chuyển động, nghiên cứu thao tác, sự...
  • Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • nghiên cứu tiền khả thi, luận chưng tiền khả thi, dự án tiền khả thi, pre-feasibility study (on), nghiên cứu tiền khả thi (về)
  • / 'tʃek'ʌp /, Nghĩa chuyên ngành: nghiệm thu, Từ đồng nghĩa: noun, check , inspection , perusal , scrutiny , study , view , exam
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • Thành Ngữ:, to study for the bar, học luật
  • Thành Ngữ:, to study up, học để đi thi (môn gì)
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • chương trình nghiên cứu, joint global ocean flux study programme of the igbp (jgofs), chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của igbp
  • / ´idiə¸lekt /, Danh từ: vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng, my french idiolect is useful for me to study english easily, vốn từ vựng tiếng pháp của tôi giúp tôi dễ dàng...
  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • danh từ số nhiều của .still lifes, (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật, Từ đồng nghĩa: noun, nature morte , study in still life
  • Thành Ngữ:, to study out, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)
  • / ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên dự bị, Ngoại động từ understudied: Đóng thay người...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top